Tùy từng loại xe, dòng xe, hay hãng xe mà thông số kỹ thuật xe đầu kéo có thể thay đổi. Nắm được thông số kỹ thuật giúp bạn lựa chọn được phụ tùng thay thế và sửa chữa, kiểm tra định kỳ thường xuyên tránh xe bị hư hỏng nhiều.
Thông số kỹ thuật một vài hãng xe đầu kéo
Thông số kỹ thuật của các loại xe đầu kéo đều khác nhau do cấu tạo của chúng đều có sự khác biệt. Autopex sẽ giúp bạn khám phá những thông số kỹ thuật của các loại xe đầu kéo phổ biến nhất thế giới!
Xe International
Thông số kỹ thuật xe International đời 2002 | |
Công thức xe: 6×4 Vết bánh xe | 2020/1840 |
Kích thước | Kích thước bao: 8350x2500x3950Kích thước lòng thùng xe: Chiều dài cơ sở: 5182+1320 |
Khối lượng bản thân | 8416 (kg) |
Khối lượng kéo theo | 23746/23746 (kg) |
Khối lượng CP trên mâm kéo | 15200/15200 (kg) |
Lốp | Trục 1: 02 Lốp, 295/ 75R22.5 Trục 2: 04 Lốp, 295/ 75R22.5 Trục 3: 04 Lốp. 295/ 75R22.5 |
Số người cho phép chở | 2 chỗ ngồi |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Thể tích làm việc của động cơ | 14010 (cm3) |
Công suất lớn nhất/Tốc độ quay | 299(kW)/1800 |
Nội thất | Có lắp thiết bị giám sát hành trình Có lắp camera |
Thông số kỹ thuật xe International bản 2018 | |
Công thức xe: 6×4 Vết bánh xe | 2090/1850 mm |
Kích thước | Kích thước bao: 8434 x 2500 x 3980 mmChiều dài cơ sở: |
Khối lượng bản thân | 8371 (kg) |
Khối lượng kéo theo | 36999/36999 (kg) |
Khối lượng CP trên mâm kéo | 15244/15100 |
Lốp | Trục 1: 02 Lốp, 295/ 75R22.5 Trục 2: 04 Lốp, 295/ 75R22.5 Trục 3: 04 Lốp. 295/ 75R22.5 |
Số người cho phép chở | 2 chỗ ngồi, 2 giường |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Thể tích làm việc của động cơ | 12421 (cm3) |
Công suất lớn nhất/Tốc độ quay | 335(KW)/1700 |
Nội thất | Có lắp thiết bị giám sát hành trình Có lắp camera |
Hãng xe International phổ biến không chỉ ở Việt Nam mà toàn thế giới, Autopex đánh giá cao các thông số kỹ thuật của hãng xe này. Hãng cũng đang ngày càng phát triển động cơ cũng như ngoại – nội thất để đáp ứng nhu cầu ngày một thay đổi của khách hàng.
Xe Peterbilt
Thông số kỹ thuật xe Peterbilt 379 | |
Công thức xe: 6×4 Vết bánh xe | 2040/1820 |
Kích thước | Kích thước bao: 4672x1843x1673 mm. Chiều dài cơ sở : 2705 mm |
Khối lượng bản thân | 23586 (kg) |
Khối lượng kéo theo | 23586 (kg) |
Khối lượng CP trên mâm kéo | |
Lốp | Trục 1: 02 Lốp, 315/80 R22.5Trục 2: 04 Lốp, 315/80 R22.5Trục 3: 04 Lốp, 315/80 R22.5 |
Số người cho phép chở | 5 chỗ ngồi |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Thể tích làm việc của động cơ | 10000 (cm3) |
Công suất lớn nhất/Tốc độ quay | 400(KW)/2000 |
Nội thất | Có lắp thiết bị giám sát hành trình Có lắp camera |
Xe Kenwoth
Hãng xe cao cấp của Mỹ với những thông số kỹ thuật khiến chúng ta phải bất ngờ và trầm trồ. Với những thông số trên, giá thành của Kenworth cũng cao hơn hẳn những đối thủ khác.
Thông số kỹ thuật xe Kenworth T2000 | |
Công thức xe: 6×4 Vết bánh xe | 2100/1850 (mm) |
Kích thước | Kích thước bao: 8488x2500x3950 (mm)Chiều dài cơ bản: 3340 (mm) |
Khối lượng bản thân | |
Khối lượng kéo theo | |
Khối lượng CP trên mâm kéo | |
Lốp | Trục 1: 02 Lốp, 275/80 R22.5Trục 2: 04 Lốp, 275/80 R22.5Trục 3: 04 Lốp, 275/80 R22.5 |
Số người cho phép chở | 2 người |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Thể tích làm việc của động cơ | 14847 (cm3) |
Công suất lớn nhất/Tốc độ quay | 455 (KW)/2200 |
Nội thất | Có lắp thiết bị giám sát hành trìnhCó lắp cameraCó cảnh báo lệch lane |
Giá xe đầu kéo Mỹ mới nhất 2024
Sau khi tìm hiểu rõ về những thông số kỹ thuật trên, bạn có thể tham khảo giá thành của vài loại xe đầu kéo trên thị trường để chọn lựa cho mình sản phẩm phù hợp nhất.
(Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá thành phụ thuộc nhiều yếu tố khác)
STT | Tên dòng xe | Giá thành |
1 | Xe đầu kéo Mỹ International số tự động | 1.500.000.000 – 1.700.000.000 VNĐ |
2 | Xe đầu kéo Mỹ Freightliner Cascadia 0 giường (2014) | 1.300.000.000 – 1.700.000.000 VNĐ |
3 | Xe Kenworth t200 | 250.000.000 – 300.000.000 VNĐ |
4 | Xe Peterbilt 579 đời 2020 máy Cummins | Từ 2.500.000.000 VNĐ |
5 | Xe Freightliner cascadia đời 2023 máy Detroit | Từ 1.200.000.000 VNĐ |
Lợi ích của việc hiểu rõ thông số kỹ thuật xe đầu kéo
Đối với Autopex, việc hiểu rõ về thông số kỹ thuật của xe đầu kéo sẽ mang lại nhiều lợi ích quan trọng. Những lợi ích chúng tôi liệt kê dưới đây có thể giúp ích cho bạn:
- Lựa chọn phù hợp: Giúp người mua hoặc người sử dụng lựa chọn được xe đầu kéo phù hợp với nhu cầu vận chuyển cụ thể của họ, từ đó tối ưu hóa hiệu suất làm việc và tiết kiệm chi phí.
- Hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu: Thông số kỹ thuật giúp người dùng hiểu rõ về khả năng tiêu thụ nhiên liệu, công suất động cơ, và khả năng tải trọng, từ đó chọn được xe có hiệu suất cao và tiết kiệm nhiên liệu.
- Bảo dưỡng và sửa chữa: Biết chính xác thông số kỹ thuật cần thiết để lựa chọn phụ tùng thay thế phù hợp với model xe. Tránh mua phải hàng giả, hàng nhái, kém chất lượng, ảnh hưởng đến hoạt động của xe và an toàn giao thông.
- Bán lại: Hiểu biết về thông số kỹ thuật giúp đánh giá chính xác giá trị của xe đầu kéo khi cần bán lại, từ đó đảm bảo được giá trị tốt nhất.
- Tuân thủ pháp luật: Một số thông số kỹ thuật như kích thước tổng thể, trọng lượng tối đa, và khí thải có thể liên quan đến các quy định pháp luật. Hiểu rõ về chúng giúp đảm bảo xe hoạt động tuân thủ các quy định.
- Tối ưu hóa quá trình vận chuyển: Thông qua việc lựa chọn xe phù hợp với thông số kỹ thuật tối ưu, người dùng có thể tăng cường hiệu quả vận chuyển, giảm thiểu rủi ro hư hỏng hàng hóa, và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Kết luận
Thông số kỹ thuật là một yếu tố quan trọng mà những người làm việc liên quan đến xe đầu kéo phải nên biết. Giúp quá trình sửa chữa và thay thế phụ tùng có giá hợp lý hơn.
Liên hệ ngay AUTOPEX – Phụ tùng đầu kéo tốt nhất Việt Nam
Website: https://phutungautopex.com/
Hotline: 0702.757.757
Địa chỉ: 21A Gò Dưa, Khu Phố 4 Phường Tam Bình, Thành Phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Leave a comment
Your email address will not be published. Required fields are marked *