Nước làm mát động cơ giữ rất quan trọng trong việc đảm bảo động cơ hoạt động ổn định. Sử dụng nước làm mát chuyên dụng sẽ ngăn chặn tình trạng quá nhiệt và đóng băng. Đồng thời bảo vệ các chi tiết kim loại khỏi sự ăn mòn. Thế nhưng, việc chọn lựa loại nước làm mát thích hợp lại không hề dễ dàng, bởi sự phong phú về màu sắc của nước làm mát động cơ cũng như tỷ lệ pha. Các yếu tố này đều tác động đến hiệu suất và tuổi thọ của động cơ.
Bài viết này của Autopex sẽ tập trung khám phá các khía cạnh liên quan đến màu sắc và tỷ lệ pha của nước làm mát động cơ. Qua đó, người đọc sẽ có những kiến thức cần thiết để đưa ra quyết định đúng đắn trong quá trình bảo dưỡng chiếc xe của mình.
Bối cảnh lịch sử của việc mã hóa màu sắc nước làm mát
Theo truyền thống, màu sắc của nước làm mát thường được sử dụng một cách không chính thức để biểu thị thành phần hóa học của nó. Ví dụ, màu xanh lá cây thường chỉ ra nước làm mát gốc ethylene glycol. Ngược lại, màu hồng thường được dùng để biểu thị nước làm mát gốc propylene glycol. Màu xanh dương và màu xanh lá thường đại diện cho nước làm mát sử dụng công nghệ phụ gia vô cơ (IAT). Trong khi màu hồng và đỏ thường liên quan đến nước làm mát có tuổi thọ cao (ELC) sử dụng công nghệ axit hữu cơ (OAT) dành cho các xe hiệu suất hoạt động cao. Việc mã hóa màu sắc nhằm mục đích đơn giản hóa việc lựa chọn nước làm mát.

Các màu sắc nước làm mát phổ biến và công nghệ của nước làm mát mà màu sắc đại diện
- Xanh lá cây: Thường là nước làm mát IAT truyền thống. Bên trong chứa silicat và phốt phát, thích hợp cho các xe đời cũ.
- Xanh dương: Tương tự như màu xanh lá cây. Màu xanh dương thường là công nghệ IAT, đôi khi là HOAT không chứa phốt phát cho xe châu Âu. Cũng có thể là P-HOAT cho xe châu Á.
- Đỏ/Hồng: Thường là OAT hoặc HOAT. Nước làm mát màu đỏ/hồng thường có tuổi thọ cao hơn. Thích hợp cho bộ tản nhiệt bằng nhôm và xe châu Á (OAT tăng cường phốt phát).
- Vàng/Kim: Thường là HOAT, nước làm mát đa năng.
- Tím: Thường là Si-HOAT cho xe châu Âu (Stellantis), đôi khi là OAT.
- Cam: Thường là OAT, tuổi thọ cao, xe GM (Dex-Cool).
- Xanh ngọc: HOAT không chứa phốt phát cho xe châu Âu (BMW, Volvo, Tesla, MINI).
- Các màu khác: Các nhà sản xuất có thể sử dụng nhiều màu sắc khác nhau cho mục đích thương hiệu. Tùy thuộc vào các công thức cụ thể.
Tuy nhiên, với sự gia tăng không ngừng của các công nghệ nước làm mát theo thời gian. Các nhà sản xuất đã vô tình làm cho hệ thống màu sắc trở nên kém rõ ràng hơn.
Nên chọn nước làm mát màu gì?
Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm tốt với tuổi thọ cao và phù hợp cho nhiều loại xe. Nước làm mát màu đỏ sẽ là một yếu tố đáng cân nhắc. Màu đỏ thường đại diện cho công nghệ OAT (Organic Acid Technology) hoặc HOAT (Hybrid Organic Acid Technology). Công nghệ này nổi tiếng với khả năng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả. Hơn nữa, khi kết hợp cùng công nghệ ELC (Extended Life Coolant) thì có thể sử dụng lên tới 1 triệu km. Bạn có thể hoàn toàn yên tâm trong quá trình sử dụng xe.
Để đưa ra quyết định chính xác về loại nước làm mát cho xe. Điều quan trọng là bạn cần tham khảo hướng dẫn sử dụng xe. Để chắc chắn hơn bạn hãy tìm đến sự tư vấn của các chuyên gia. Bên cạnh đó, việc đọc kỹ thành phần trên nhãn mác sản phẩm sẽ hữu ích hơn nhiều so với việc chỉ xem xét màu sắc.
Lưu ý quan trọng khi lựa chọn nước làm mát dựa trên màu sắc
Ngày nay, màu sắc của nước làm mát chủ yếu là do thuốc nhuộm thêm vào. Do đó không có chức năng hoặc sự khác biệt thực sự giữa màu sắc các loại nước làm mát. Việc chỉ dựa vào màu sắc để chọn nước làm mát có thể gây hiểu lầm và rủi ro. Tránh việc trộn lẫn nước làm mát thương hiệu khác nhau. Dù có màu giống nhau nhưng có thể gây tạo cặn bùn và ăn mòn nhiều hơn. Mặc dù có các loại nước làm mát đa dụng dành cho nhiều loại xe. Nhưng bạn vẫn cần kiểm tra kỹ thông số kỹ thuật để đảm bảo tính tương thích.
Mối liên hệ giữa màu sắc và thành phần/công nghệ
Mặc dù màu sắc không còn đáng tin cậy trong việc biểu thị thành phần hóa học. Nhưng vẫn có một số mối liên hệ lịch sử và hiện tại. Ví dụ, nước làm mát màu xanh lá cây thường liên quan đến công nghệ phụ gia vô cơ (IAT) sử dụng silicat làm chất ức chế ăn mòn chính. Nước làm mát màu hồng / đỏ thường biểu thị công nghệ axit hữu cơ (OAT) sử dụng axit hữu cơ làm chất ức chế. Nước làm mát màu vàng thường liên quan đến công nghệ axit hữu cơ lai (HOAT) kết hợp silicat và axit hữu cơ.
Tuy nhiên, cần lưu ý là các mối liên hệ này không phải là tiêu chuẩn công nghiệp. Ngoài ra màu sắc có thể khác nhau giữa các nhà sản xuất. Các nhà sản xuất có thể sử dụng cùng một màu sắc cho các công nghệ khác nhau hoặc các màu sắc khác nhau cho cùng một công nghệ tùy vào mục đích thương mại. Do đó, để xác định loại nước làm mát phải dựa trên thông số kỹ thuật trên nhãn sản phẩm.
Giải mã các loại tỷ lệ pha nước làm mát (Concentrate vs. Prediluted)
Nước làm mát động cơ thường có hai dạng chính: dạng đậm đặc (concentrate) và dạng pha sẵn (prediluted).

Nước làm mát đậm đặc (100% Concentrate)
Nước làm mát đậm đặc là một dung dịch nguyên chất của các chất hóa học có tác dụng làm mát động cơ. Điểm đặc biệt là nó chưa được pha loãng với nước. Khi mua nước làm mát đậm đặc, bạn bắt buộc phải pha thêm nước. Tỷ lệ pha nước phụ thuộc vào nhà sản xuất xe hoặc nhà sản xuất nước làm mát đã khuyến nghị. Tỷ lệ này thường được ghi rõ trên bao bì sản phẩm hoặc trong sách hướng dẫn sử dụng xe.
Nước làm mát pha sẵn (Prediluted – ví dụ: 50/50, 40/60, 30/70, 20/80)
Nước làm mát pha sẵn là dung dịch đã được nhà sản xuất trộn sẵn nước và dung dịch làm mát đậm đặc theo một tỷ lệ nhất định. Đối với loại này có tính tiện lợi cao vì mua về chỉ việc đổ vào và sử dụng. Tỷ lệ phổ biến nhất hiện nay là 50/50, tức là 50% dung dịch làm mát đậm đặc và 50% nước. Bên cạnh đó, cũng có những tỷ lệ khác như 40/60 (40% dung dịch làm mát và 60% nước) hoặc 30/70 (30% dung dịch làm mát và 70% nước). Các tỷ lệ chứa nước cao thường được sử dụng ở những vùng khí hậu ấm áp hoặc cho một số ứng dụng đặc biệt. Tuy nhiên, tỷ lệ dung dịch làm mát quá thấp, ví dụ như 20/80 (20% dung dịch làm mát). Mặc dù có giá thành thấp hơn, nhưng sẽ làm giảm đáng kể nhiệt độ sôi của nước làm mát. Đồng nghĩa dẫn đến khả năng bảo vệ động cơ kém hiệu quả hơn.
Mặc dù có nhiều tỷ lệ pha trộn khác nhau, nhưng tỷ lệ 50/50 được xem là “tỷ lệ vàng” cho nước làm mát vì nó đáp ứng tốt hầu hết các điều kiện vận hành của xe, kể cả trong những điều kiện khắc nghiệt nhất. Đảm bảo khả năng làm mát tối ưu và bảo vệ động cơ một cách hiệu quả.

Ưu và nhược điểm của nước làm mát đậm đặc và pha sẵn
Nước làm mát đậm đặc | Nước làm mát pha sẵn | |
Tiện lợi | Kém tiện lợi (cần pha chế) | Rất tiện lợi ( mua về sử dụng ngay) |
Thời gian | Tốn thời gian pha chế | Tiết kiệm thời gian |
Tỷ lệ pha | Linh hoạt, tùy chỉnh được | Cố định theo nhà sản xuất (Phổ biến nhất là 50/50) |
Kiến thức | Yêu cầu kiến thức về tỷ lệ pha | Không yêu cầu |
Sai sót | Nguy cơ sai sót khi pha loãng dung dịch | Loại bỏ nguy cơ sai sót khi pha loãng dung dịch |
Đối tượng phù hợp | Người có kinh nghiệm, muốn tiết kiệm chi phí, tùy chỉnh cụ thể cho từng xe | Người ưu tiên tính tiện lợi, không có nhiều kinh nghiệm trong việc pha loãng nước làm mát |
Tầm quan trọng của việc pha trộn nước làm mát đúng tỷ lệ
Việc pha đúng tỷ lệ là vô cùng quan trọng để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của động cơ. Tỷ lệ không chính xác có thể ảnh hưởng đến khả năng bảo vệ chống đóng băng và quá nhiệt. Quá nhiều nước có thể dẫn đến đóng băng và ăn mòn. Trong khi đó, quá nhiều nước làm mát có thể làm giảm hiệu quả truyền nhiệt.
Việc pha tỷ lệ nước làm mát thích hợp đảm bảo khả năng bảo vệ chống ăn mòn tối ưu từ các chất phụ gia. Duy trì đúng tỷ lệ góp phần vào tuổi thọ và hiệu suất tổng thể của động cơ và các bộ phận của hệ thống làm mát.
Thông thường, nếu bạn không có quá nhiều thời gian nghiên cứu. Hãy mua các loại nước làm mát pha sẵn, tiêu biểu nhất là nước làm mát pha sẵn 50/50 vì sẽ đáp ứng được hầu hết các nhu cầu hoạt động của xe, bao gồm cả điều kiện vận hành khắc nghiệt của xe đầu kéo hạng nặng.
Kết luận
Mặc dù màu sắc từng là một chỉ số hữu ích, nhưng ngày nay nó chủ yếu phục vụ mục đích thương hiệu. Do đó màu sắc không đáng tin cậy để xác định loại nước làm mát phù hợp. Tỷ lệ pha, đặc biệt là sự khác biệt giữa nước làm mát đậm đặc và pha sẵn sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả bảo vệ và sự tiện lợi khi sử dụng.
Quan trọng nhất, công nghệ hóa học cơ bản (IAT, OAT, HOAT, v.v.) quyết định khả năng bảo vệ chống ăn mòn, tuổi thọ và khả năng tương thích với các vật liệu động cơ khác nhau. Do đó, để đảm bảo sức khỏe tối ưu cho động cơ, điều quan trọng là luôn tham khảo hướng dẫn sử dụng của xe để có được các khuyến nghị chính xác, nhờ chuyên gia tư vấn và tránh trộn lẫn các loại nước làm mát không tương thích.
Leave a comment
Your email address will not be published. Required fields are marked *