Những chiếc xe container vận chuyển khối hàng hóa cồng kềnh vượt bao tỉnh thành trên cả nước. Và trong đó lốp xe container đóng vai trò quan trọng trong chuyến hành trình này. Hãy cùng Autopex tìm hiểu ngay về những chiếc lốp đặc biệt này nhé!
Cấu tạo của lốp xe container
Autopex cho rằng đối với lốp xe container, thường được thiết kế để chịu được tải trọng nặng và hoạt động trong điều kiện đường xá khác nhau. Dưới đây chúng tôi đã liệt kê chi tiết về cấu tạo của lốp xe container:

1. Belt (Dây đai):Các lớp cốt thép hoặc vật liệu cứng khác được đặt ở phần trên cùng của carcass. Chúng giúp tăng cường độ cứng cho bề mặt tiếp xúc. Giảm sự mài mòn và giữ cho lốp giữ hình dạng khi chịu tải trọng.
2. Carcass (Lớp vỏ): Là khung cấu trúc chính của lốp, thường được làm từ các lớp vải nylon hoặc polyester.
3. Inner liner (Lớp lót trong): Lớp cao su chống thấm không khí, thay thế cho ống hơi trong lốp không săm. Lớp này giữ không khí bên trong lốp, giúp lốp duy trì áp suất cần thiết.
4. Bead wire (Dây viền): Là các sợi thép được bện chặt, tạo thành một vòng tròn giúp lốp bám chắc vào vành xe. Phần này đảm bảo lốp không bị trượt ra khỏi vành khi xe di chuyển hoặc khi chịu tải trọng.
5. Chafer (Lớp chống ma sát): Lớp bảo vệ giữa dây viền và vành xe, giảm ma sát và tổn thương cho vành và lốp khi lắp lốp hoặc khi lốp quay trên vành.
6. Sidewall (Vách bên): Phần bên của lốp, thường được làm từ cao su có độ đàn hồi cao để bảo vệ cấu trúc bên trong khỏi va đập và tổn thương.
7. Tread (Bề mặt tiếp xúc): Phần của lốp tiếp xúc với mặt đường. Có hoa văn được thiết kế đặc biệt để tăng độ bám, khả năng thoát nước và giảm sự mài mòn. Bề mặt tiếp xúc cũng được thiết kế để chịu đựng nhiệt độ cao phát sinh từ ma sát khi xe di chuyển.
Các lốp xe container cũng có thể được trang bị các tính năng khác như lớp chống đâm thủng (breaker) và các công nghệ tiên tiến để giảm độ rung và tiếng ồn. Tăng tuổi thọ của lốp và cải thiện hiệu suất nhiên liệu.
Bảng số đo về kích cỡ, tải trọng của lốp xe container
Tùy theo thông số kỹ thuật, chúng tôi đánh giá và cung cấp những thông tin liên quan nhất đến lốp xe container gửi đến bạn. Bảng thông số được tham khảo từ nhiều nguồn chính thống trên Internet:
Size bánh (kích thước) | Lớp bố | Đường kính ngoài (mm) | Tải trọng tối đa (kg/ibs) | Chỉ số tải trọng | Áp suất hơi (kpa) |
7.50R16 | 18PR | 805 | 1800 | 128 | 900 |
8.25R16 | 16PR | 808 | 1800 | 128 | 770 |
10.00R20 | 16PR | 1054 | 2725 | 143 | 800 |
11.00R20 | 18PR | 1054 | 3550 | 152 | 825 |
11R22.5 | 16PR | 1080 | 3150 | 148 | 850 |
1200R20 | 18PR | 1118 | 3750 | 154 | 850 |
12R22.5 | 18PR | 1140 | 3550 | 152 | 850 |
Phân biệt lốp xe
Quan sát kỹ, bạn sẽ biết được lốp xe container và lốp xe thông thường có một số điểm khác biệt chính, dựa trên yêu cầu vận hành và điều kiện làm việc của chúng.
Yếu tố | Xe Container | Xe thường |
Tải trọng và độ bền | – Chịu được tải trọng lớn – Có cấu trúc cốt thép và carcass dày dặn hơn | – Được thiết kế cho xe con, xe tải nhẹ hoặc SUV. – Tải trọng và áp lực ít hơn với lốp xe container. |
Cấu trúc | Lốp radial sẽ phổ biến hơn | Có thể là lốp radial hoặc lốp bias. |
Mục đích sử dụng | Được sử dụng cho các phương tiện vận chuyển hàng hóa nặng như xe container, xe tải lớn. | Được sử dụng cho các phương tiện cá nhân hoặc thương mại nhẹ, chủ yếu di chuyển trên đường phố và đường cao tốc. |
Kích thước và đặc tính kỹ thuật | Thường có kích thước lớn hơn và đặc tính kỹ thuật được thiết kế để phù hợp với các loại xe tải nặng và xe kéo container. | Có kích thước và đặc tính kỹ thuật đa dạng, phù hợp với nhiều loại xe và mục đích sử dụng khác nhau, từ xe con cho đến xe tải nhẹ và SUV. |
Giá thành | Do yêu cầu kỹ thuật cao và khả năng chịu tải trọng lớn, lốp xe container thường có giá thành cao hơn. | Có giá thành đa dạng, phụ thuộc vào thương hiệu, công nghệ sản xuất, và tính năng của lốp. |
Tuổi thọ | Được thiết kế để có tuổi thọ cao, chịu được việc sử dụng liên tục và điều kiện làm việc khắc nghiệt. | Tuổi thọ có thể ít hơn so với lốp xe container, tùy thuộc vào cách sử dụng và bảo dưỡng |
Vai trò quan trọng khi vận chuyển hàng hóa
Chúng tôi đánh giá cao vai trò của lốp xe container trong việc vận chuyển hàng hóa vì những lý do sau:
- Đảm bảo An toàn
- Cải thiện hiệu suất Vận hành
- Giảm Chi phí Bảo dưỡng
- Ổn định khi Di chuyển
- Khả năng Thích ứng với Điều kiện Đường xá

Lưu ý cần biết khi chọn mua lốp xe
Khi chọn mua lốp xe, có một số lưu ý quan trọng cần xem xét để đảm bảo bạn lựa chọn được loại lốp phù hợp và an toàn cho phương tiện của mình.
Kích thước Lốp:
Kiểm tra kích thước lốp theo thông số kỹ thuật của nhà sản xuất xe, thường được ghi trên cạnh lốp cũ hoặc trong sổ tay hướng dẫn sử dụng xe.
Loại Lốp:
Xác định loại lốp phù hợp với điều kiện lái xe của bạn, bao gồm lốp dành cho mọi mùa (all-season), lốp dành cho mùa hè, lốp mùa đông, hoặc lốp chuyên dụng cho địa hình off-road.
Chỉ số Tải trọng và Tốc độ:
Chọn lốp có chỉ số tải trọng và tốc độ phù hợp với khả năng và mục đích sử dụng của xe.
Mẫu mã bề mặt tiếp xúc:
Lựa chọn mẫu mã bề mặt tiếp xúc phù hợp với điều kiện lái xe thường xuyên của bạn như: đường ướt, đường khô, hoặc đường tuyết.
Công nghệ Lốp:
- Cân nhắc các công nghệ lốp mới như lốp không hơi (run-flat)
- Lốp có khả năng tự vá, hoặc lốp được tối ưu hóa để tiết kiệm nhiên liệu.
Tuổi thọ và Bảo hành:
Kiểm tra tuổi thọ dự kiến của lốp và chính sách bảo hành từ nhà sản xuất.
Giá cả: So sánh giá cả giữa các thương hiệu và cửa hàng để tìm được mức giá hợp lý nhất.
Với những lưu ý trên, chúng tôi đánh giá việc xem xét và lựa chọn những chiếc lốp phù hợp là vô cùng quan trọng. Những chiếc lốp là người bạn đồng hành trên đoạn đường lái xe đầy vất vả của người tài xế, nên mang theo tầm 4 đến 8 chiếc lốp khi lái xe phòng nhiều trường hợp hư hỏng giữa đường.

Các thương hiệu uy tín bạn nên chọn mua
Sau đây là một số thương hiệu lốp xe uy tín đến từ các nước khác nhau bạn nên tham khảo:
Doublestar, Rovelo, Goodride, Kulun, Rovelo, Fortune, Bridgestone, Michenline, DRC, Double Coin, Golden Crown, Yokohama, Hankook, Kumho…
Liên hệ ngay AUTOPEX – Phụ tùng đầu kéo tốt nhất Việt Nam
Website: https://phutungautopex.com/
Hotline: 0702.757.757
Địa chỉ: 21A Gò Dưa, Khu Phố 4 Phường Tam Bình, Thành Phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Leave a comment
Your email address will not be published. Required fields are marked *